Có 1 kết quả:

好友 hǎo yǒu ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ

1/1

hǎo yǒu ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) close friend
(2) pal
(3) (social networking website) friend
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0