Có 1 kết quả:
好友 hǎo yǒu ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close friend
(2) pal
(3) (social networking website) friend
(4) CL:個|个[ge4]
(2) pal
(3) (social networking website) friend
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0